Hỗ trợ trực tuyến
  • image
    Kinh Doanh 1 - Mr Trình
    0918 377 786
    duytrinh@minhloan.com
  • image
    Kinh Doanh 2 - Mr Tuấn
    09 4747 1737
    anhtuan@minhloan.com
  • image
    Kỹ thuật - Mr Minh
    0918 377 786
    support@minhloan.com

Điện thoại IP Yealink SIP-T20 (Non-PoE)

Điện thoại IP Yealink SIP-T20 (Non-PoE)
Điện thoại IP Yealink SIP-T20 (Non-PoE) Điện thoại IP Yealink SIP-T20 (Non-PoE)
Nhà sản xuất: Yealink
Mã sản phẩm: IP Yealink SIP-T20 (Non-PoE)
Tình trạng: Còn hàng
Giá: 1.780.000đ
Số lượng:     - Hoặc -   Thêm Yêu thích
Thêm so sánh

Tính năng điện thoại

  • 2 tài khoản VoIP, hotline, emergency call.
  • Call waiting, call transfer, call forward.
  • Hold, mute, flash, auto-answer, redial.
  • 3-way conference, DND (chống làm phiền), quay số nhanh.
  • Hỗ trợ import/export danh bạ, call history.
  • Volume adjustment, ring tone selection.
  • Tone scheme, System log.
  • Hỗ trợ đa ngôn ngữ (trên 20 ngôn ngữ).


Tích hợp hệ thống IP PBX

  • Dial plan, dial-now
  • Voicemail, MWI
  • Intercom, Paging
  • Call park, call pickup
  • Distinctive ringtone


Các tính năng thoại

  • Wideband codec: G.722
  • Narrowband codec: G.711, G.723.1, G.726, G.729AB
  • VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC
  • Full-duplex loa ngoài với AEC


Đặc điểm mạng

  • SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
  • NAT Traversal: STUN mode
  • DTMF: In-Band, RFC2833, SIP Info
  • Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode
  • IP Assignment: Static/DHCP/PPPoE
  • TFTP/DHCP/PPPoE client
  • Telnet/HTTP/HTTPS server
  • DNS client
  • NAT/DHCP server


Quản trị

  • FTP/TFTP/HTTP/PnP auto-provision.
  • Configuration: browser/phone/auto-provision.
  • Gọi IP trực tiếp không cần SIP proxy.
  • Quay số thông qua SIP server.
  • Quay số URL thông qua SIP server.


Bảo mật

  • HTTPS (server/client).
  • SRTP (RFC3711) .
  • Transport Layer Security (TLS).
  • VLAN (802.1 pq), QoS.
  • Digest authentication using MD5/MD5-sess.
  • Bảo mật tập tin cấu hình thông qua mã hóa AES.
  • Chức năng khóa điện thoại để bảo vệ riêng tư cá nhân.
  • Chế độ cấu hình phân cấp Admin/user.


Tính năng vật lý

  • TI TITAN chipset
  • 3-line LCD (2 dòng hiển thị ký tự và 1 dòng hiển thị biểu tượng).
  • 31 phím thoại, bao gồm 9 phím chức năng.
  • 4 đèn LEDs: 1 đèn nguồn, 2 đèn line, 1 đèn message
  • 1 cổng handset RJ9
  • 1 cổng headset RJ9
  • 2 cổng RJ45 10/100M Ethernet
  • Có khả năng gắn trên tường.
  • Power adapter: AC 100~240V đầu vào và DC 5V/1.2A đầu ra.
  • Power over Ethernet (IEEE 802.3af) - Tùy chọn
  • Công suất tiêu thụ: 1.4-2.6W
  • Trọng lượng: 0.77kg
  • Kích thước: 185 x 200 x 90mm
  • Độ ẩm hoạt động: 10~95%
  • Nhiệt độ lưu trữ lên đến 60°C

Viết đánh giá

Tên bạn:


Đánh giá của bạn: Lưu ý: không hỗ trợ HTML!

Bình chọn: Xấu           Tốt

Nhập mã kiểm tra vào ô bên dưới:



Mô tả

Tính năng điện thoại

  • 2 tài khoản VoIP, hotline, emergency call.
  • Call waiting, call transfer, call forward.
  • Hold, mute, flash, auto-answer, redial.
  • 3-way conference, DND (chống làm phiền), quay số nhanh.
  • Hỗ trợ import/export danh bạ, call history.
  • Volume adjustment, ring tone selection.
  • Tone scheme, System log.
  • Hỗ trợ đa ngôn ngữ (trên 20 ngôn ngữ).


Tích hợp hệ thống IP PBX

  • Dial plan, dial-now
  • Voicemail, MWI
  • Intercom, Paging
  • Call park, call pickup
  • Distinctive ringtone


Các tính năng thoại

  • Wideband codec: G.722
  • Narrowband codec: G.711, G.723.1, G.726, G.729AB
  • VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC
  • Full-duplex loa ngoài với AEC


Đặc điểm mạng

  • SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
  • NAT Traversal: STUN mode
  • DTMF: In-Band, RFC2833, SIP Info
  • Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode
  • IP Assignment: Static/DHCP/PPPoE
  • TFTP/DHCP/PPPoE client
  • Telnet/HTTP/HTTPS server
  • DNS client
  • NAT/DHCP server


Quản trị

  • FTP/TFTP/HTTP/PnP auto-provision.
  • Configuration: browser/phone/auto-provision.
  • Gọi IP trực tiếp không cần SIP proxy.
  • Quay số thông qua SIP server.
  • Quay số URL thông qua SIP server.


Bảo mật

  • HTTPS (server/client).
  • SRTP (RFC3711) .
  • Transport Layer Security (TLS).
  • VLAN (802.1 pq), QoS.
  • Digest authentication using MD5/MD5-sess.
  • Bảo mật tập tin cấu hình thông qua mã hóa AES.
  • Chức năng khóa điện thoại để bảo vệ riêng tư cá nhân.
  • Chế độ cấu hình phân cấp Admin/user.


Tính năng vật lý

  • TI TITAN chipset
  • 3-line LCD (2 dòng hiển thị ký tự và 1 dòng hiển thị biểu tượng).
  • 31 phím thoại, bao gồm 9 phím chức năng.
  • 4 đèn LEDs: 1 đèn nguồn, 2 đèn line, 1 đèn message
  • 1 cổng handset RJ9
  • 1 cổng headset RJ9
  • 2 cổng RJ45 10/100M Ethernet
  • Có khả năng gắn trên tường.
  • Power adapter: AC 100~240V đầu vào và DC 5V/1.2A đầu ra.
  • Power over Ethernet (IEEE 802.3af) - Tùy chọn
  • Công suất tiêu thụ: 1.4-2.6W
  • Trọng lượng: 0.77kg
  • Kích thước: 185 x 200 x 90mm
  • Độ ẩm hoạt động: 10~95%
  • Nhiệt độ lưu trữ lên đến 60°C

Đánh giá (0)

Viết đánh giá

Tên bạn:


Đánh giá của bạn: Lưu ý: không hỗ trợ HTML!

Bình chọn: Xấu           Tốt

Nhập mã kiểm tra vào ô bên dưới:



Bản quyền của Minh Loan Sài Gòn
Công ty TNHH Minh Loan Sài Gòn