Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Pentium G3240 |
Tốc độ |
3.1Ghz |
Bộ nhớ đệm |
3MB |
Mainboard (Bo mạch chủ) |
|
Inter Chipset |
|
Bộ nhớ trong (RAM Desktop) |
|
Dung lượng |
4GB DDR3 1333Mhz |
Số khe cắm |
|
Ổ đĩa cứng (HDD) |
|
Dung lượng |
500GB |
Tốc độ vòng quay |
7200 rpm |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
DVD RW |
Đồ Họa (Card màn hình) |
|
Bộ xử lý |
NVIDIA GF GT 705 1GB DDR3 |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
|
Lan |
10/100/1000 Mbps |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
USB 2.0, USB 3.0 |
Kết nối HDMI.VGA |
có |
Khe cắm thẻ nhớ |
4 in 1 |
Card âm thanh |
|
|
|
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Free Dos |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 7, Windows 8 |
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel Pentium G3240 |
Tốc độ |
3.1Ghz |
Bộ nhớ đệm |
3MB |
Mainboard (Bo mạch chủ) |
|
Inter Chipset |
|
Bộ nhớ trong (RAM Desktop) |
|
Dung lượng |
4GB DDR3 1333Mhz |
Số khe cắm |
|
Ổ đĩa cứng (HDD) |
|
Dung lượng |
500GB |
Tốc độ vòng quay |
7200 rpm |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
DVD RW |
Đồ Họa (Card màn hình) |
|
Bộ xử lý |
NVIDIA GF GT 705 1GB DDR3 |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
|
Lan |
10/100/1000 Mbps |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
USB 2.0, USB 3.0 |
Kết nối HDMI.VGA |
có |
Khe cắm thẻ nhớ |
4 in 1 |
Card âm thanh |
|
|
|
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Free Dos |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 7, Windows 8 |